Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
彦 ひこ
boy
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện