Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内閣改造 ないかくかいぞう
cuộc cải cách nội các
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
改造 かいぞう
sự cải tạo
田夫 でんぷ
Nông dân.