Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
福助 ふくすけ
lớn - có đầu làm nhỏ pho tượng, mang (của) may mắn tốt
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
之 これ
Đây; này.
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn