Các từ liên quan tới 福相寺 (杉並区)
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
福相 ふくそう
nét mặt hạnh phúc.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
相並ぶ あいならぶ
to line up with
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình