Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登山電車 とざんでんしゃ
đường sắt núi
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車知 しゃち
Chốt, then, chêm, chốt chẻ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora