Các từ liên quan tới 福祉住環境コーディネーター
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
住環境 じゅうかんきょう
môi trường sống
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
環境 かんきょう
hoàn cảnh
母性福祉 ぼせいふくし
phúc lợi cho bà mẹ
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh