Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
有償 ゆうしょう
sự bồi thường; sự xem xét
福運 ふくうん
hạnh phúc và vận may tốt
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
母性福祉 ぼせいふくし
phúc lợi cho bà mẹ
福祉政策 ふくしせいさく
chính sách phúc lợi