Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
家庭福祉員 かていふくしいん
nhân viên phúc lợi gia đình
専門委員 せんもんいいん
chuyên viên
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
専門委員会 せんもんいいんかい
ủy ban chuyên môn.
専門用語 せんもんようご
từ chuyên môn
専用金具 せんようかなぐ
phụ kiện chuyên dụng