Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
避難所 ひなんじょ
nơi tỵ nạn; nơi sơ tán.
避難場所 ひなんばしょ
nơi lánh nạn, địa điểm lánh nạn
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
福祉事務所 ふくしじむしょ
Văn phòng phúc lợi
緊急避難所 きんきゅーひなんしょ
nơi lánh nạn khẩn cấp
税金避難所 ぜいきんひなんじょ
thiên đường thuế
避難 ひなん
sự lánh nạn; sự tị nạn.