Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見様見真似 みようみまね
sự quan sát người khác làm và bắt chước
紀 き
Nihon-shoki
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.