Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福轟力浩城
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
轟石 とどろきせき
todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)
轟然 ごうぜん
gào
轟々 ごうごう とどろとどろ ごーごー
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
轟き とどろき
(1) tiếng gào; tiếng rung; tiếng động ầm ầm; tiếng nổ; tiếng vang (2) đập; nện; đập mạnh
轟く とどろく
để gào