Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福間元明
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
身元不明 みもとふめい
không rõ danh tính
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
間接照明 かんせつしょうめい
ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả
透明人間 とうめいにんげん
người đàn ông không nhìn thấy