Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福音交友会
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
福音教会 ふくいんきょうかい
Nhà thờ phúc âm
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
交友 こうゆう
người bạn; bạn bè
友交 ゆうこう
tình bạn; tình bạn; tình bạn bè
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm
友会 ゆうかい
association, club, friends of....
福音書 ふくいんしょ
kinh phúc âm