Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本棚 ほんだな
giá sách; kệ sách
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
プラスチック棚本体 プラスチックたなほんたい
thân kệ nhựa
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
私営の しえいの
tư pháp.