Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タフ
khoẻ mạnh; mạnh mẽ; dũng mãnh
グリーンタフ グリーン・タフ
green tuff
タフガイ タフ・ガイ
gã đàn ông cứng rắn, mạnh mẽ
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân