Các từ liên quan tới 私事性的画像記録の提供等による被害の防止に関する法律
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
提供する ていきょう
cung cấp
事による ことによる
depending on the circumstances
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録に載せる きろくにのせる
để mang bản ghi
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
事にする ことにする
tự mình quyết định