Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事による ことによる
depending on the circumstances
記録に載せる きろくにのせる
để mang bản ghi
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
事にする ことにする
tự mình quyết định
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
提供する ていきょう
cung cấp
のけ者にする のけものにする
tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi