Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私的道案内
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
私案 しあん
ý kiến cá nhân, sự đề xuất mang tính cá nhân
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
私的 してき
cá nhân, riêng tư
私道 しどう
đường riêng, đường cá nhân tự xây
道を案内する みちをあんないする
dẫn đường.
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin