Các từ liên quan tới 私立大学情報教育協会
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.