Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
儲蓄 ちょちく
sự cất giữ.
蓄妾 ちくしょう
nuôi thê thiếp (vợ lẽ)
備蓄 びちく
sự tích trữ.
含蓄 がんちく
sự hàm súc; hàm súc; xúc tích
電蓄 でんちく
Máy hát.
蓄熱 ちくねつ
trữ nhiệt
蘊蓄 うんちく
một kho lớn kiến thức; học vấn uyên bác