私蔵
しぞう「TƯ TÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bộ sưu tập cá nhân

Bảng chia động từ của 私蔵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 私蔵する/しぞうする |
Quá khứ (た) | 私蔵した |
Phủ định (未然) | 私蔵しない |
Lịch sự (丁寧) | 私蔵します |
te (て) | 私蔵して |
Khả năng (可能) | 私蔵できる |
Thụ động (受身) | 私蔵される |
Sai khiến (使役) | 私蔵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 私蔵すられる |
Điều kiện (条件) | 私蔵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 私蔵しろ |
Ý chí (意向) | 私蔵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 私蔵するな |
私蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
私宛 わたしあて わたくしあて
địa chỉ (của) tôi
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân