Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋休み
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
食休み しょくやすみ
sự nghỉ ngơi sau bữa ăn
狡休み ずるやすみ
chơi khúc côn cầu; việc ra khỏi từ công việc mà không có một tốt suy luận
休み中 やすみちゅう
đang nghỉ.
一休み ひとやすみ
nghỉ một lát
ズル休み ズルやすみ ずるやすみ
nghỉ với lý do không chính đáng
冬休み ふゆやすみ
Kỳ nghỉ đông