Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
秋 あき
mùa thu
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu