Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
秋 あき
mùa thu
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
羊羮
đậu làm đông
羊群 ようぐん
đàn cừu, bầy cừu