Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋元美由
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
秋 あき
mùa thu
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
由 よし
lý do; nguyên nhân
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu