冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋鯵 あきあじ
cá thu được đánh bắt vào mùa thu
烏秋 おうちゅう オウチュウ
chèo bẻo đen