Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
算数 さんすう
phép toán
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
秋の暮れ あきのくれ
cuối thu
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.