Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
電光朝露 でんこうちょうろ
lướt nhanh, thoáng qua, phù du
山頂光 さんちょうこう
ánh sáng hồng trên đỉnh núi