Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋山正重
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正味重量 しょうみじゅうりょう
giăng lưới trọng lượng
山岳重畳 さんがくちょうじょう
núi non trùng điệp
秋 あき
mùa thu
二重式火山 にじゅうしきかざん
ngọn núi lửa có các núi lửa nhỏ bên trong miệng núi lửa hoặc caldera