アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)
公庭 こうてい おおやけにわ
chỗ (của) nghi lễ; nơi công công
市庭 いちにわ
(1) (thành phố) thị tứ; (2) chợ