Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋桜 あきざくら
vũ trụ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
山桜 やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
秋口 あきぐち
Bắt đầu mùa thu.
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora