Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田あけぼの銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
銀行 ぎんこう
ngân hàng
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.