Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯地 ぶんとんち
trại phó
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
屯田兵 とんでんへい
nông nghiệp đi lính; những thực dân
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)