Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田空港
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
秋空 あきぞら
bầu trời mùa thu, bầu trời mùa thu trong xanh
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa