Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
秋 あき
mùa thu
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu
杪秋 びょうしゅう
cuối thu