秋興
しゅうきょう「THU HƯNG」
☆ Danh từ
Cảm hứng mùa thu
秋興
にふけりながら
紅葉
を
眺
める。
Đắm chìm trong cảm hứng mùa thu, tôi ngắm nhìn lá đỏ.

秋興 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋興
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
秋 あき
mùa thu
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋鯵 あきあじ
cá thu được đánh bắt vào mùa thu