Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋葉のクロマツ
秋葉系 あきばけい アキバけい
Akiba-kei (hoặc Akiba-chan là một thuật ngữ tiếng lóng của Nhật Bản cho phong cách Akihabara)
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
秋の扇 あきのおうぎ
mất hứng thú
秋の色 あきのいろ
Màu sắc mùa thu
夜の秋 よるのあき
cool, late summer night
麦の秋 むぎのあき
lúa mì gặt hái
秋の蝉 あきのせみ
cicadas that sing when autumn comes