Các từ liên quan tới 秋葉山 (湯沢町)
湯葉 ゆば
món da đậu phụ [đậu hũ] chiên giòn mỏng như giấy
町湯 まちゆ
public bath located in a city or town
沢山 たくさん だくさん
đủ; nhiều
秋葉系 あきばけい アキバけい
Akiba-kei (hoặc Akiba-chan là một thuật ngữ tiếng lóng của Nhật Bản cho phong cách Akihabara)
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con