Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋葉美希
秋葉系 あきばけい アキバけい
Akiba-kei (hoặc Akiba-chan là một thuật ngữ tiếng lóng của Nhật Bản cho phong cách Akihabara)
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
秋 あき
mùa thu
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng