Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 科学映像館
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学館 かがくかん
viện khoa học
映像 えいぞう
hình ảnh
科学映画 かがくえいが
phim khoa học
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar