Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 科学的懐疑主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
懐疑主義 かいぎしゅぎ
Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
懐疑主義者 かいぎしゅぎしゃ
Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi