科学革命
かがくかくめい「KHOA HỌC CÁCH MỆNH」
☆ Danh từ
Cách mạng khoa học

科学革命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科学革命
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
生命科学 せいめいかがく
khoa học cuộc sống
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ