科罰
かばつ「KHOA PHẠT」
☆ Danh từ
Sự trừng phạt

科罰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科罰
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
罰一 ばついち バツいち バツイチ
Ly Hôn
罰室 ばっしつ
phòng để trừng phạt
冥罰 めいばつ みょうばつ
sự trừng phạt
厳罰 げんばつ
hình phạt nghiêm khắc