Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秘密保護法
特定秘密保護法 とくていひみつほごほう
Act on the Protection of Specially Designated Secrets (2013), Secret Information Protection Act
ナイショ 秘密
Bí mật
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
秘密保持 ひみつほじ
bảo mật
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
機密保護 きみつほご
bảo mật
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
秘密 ひみつ
bí mật