Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秘戯書争奪
争奪 そうだつ
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
秘書 ひしょ
bí thư
ナイショ 秘密
Bí mật
争奪戦 そうだつせん
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh
悪戯書 いたずらしょ
chữ viết vội vàng
戯書き ざれがき
something written for fun, calligraphy written for entertainment
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật