Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
租税 そぜい
điền tô
租税転嫁 そぜいてんか
dịch chuyển thuế
租税負担 そぜいふたん
gánh nặng thuế
租税条約 そぜーじょーやく
điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
租税の帰着 そぜいのきちゃく
hoàn thuế
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết