Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秤量 ひょうりょう しょうりょう
đo trọng lượng, cân
秤量皿 ひょうりょうさら
đĩa cân
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
秤 はかり
cán cân
瓶 びん
chai
瓶
chai, bình
秤動 ひょうどう
tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh