秤量
ひょうりょう しょうりょう「XỨNG LƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đo trọng lượng, cân

Bảng chia động từ của 秤量
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 秤量する/ひょうりょうする |
Quá khứ (た) | 秤量した |
Phủ định (未然) | 秤量しない |
Lịch sự (丁寧) | 秤量します |
te (て) | 秤量して |
Khả năng (可能) | 秤量できる |
Thụ động (受身) | 秤量される |
Sai khiến (使役) | 秤量させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 秤量すられる |
Điều kiện (条件) | 秤量すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 秤量しろ |
Ý chí (意向) | 秤量しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 秤量するな |