Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秤量銀貨
秤量 ひょうりょう しょうりょう
đo trọng lượng, cân
銀貨 ぎんか
tiền xu
秤量瓶 ひょうりょうかめ
chén cân
秤量皿 ひょうりょうさら
đĩa cân
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.