Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秩父御岳山
岳父 がくふ
bố vợ; bố chồng.
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
父御 ちちご ててご
thân phụ; cha (anh, chị)
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
伯父御 おじご
bác (cách gọi tỏ ý kính trọng anh trai của cha hoặc mẹ mình)
御父様 おもうさま
cha (cách nói tôn kính)
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi