Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 移動度
マウス移動感度 マウスいどうかんど
độ nhạy chuyển động của chuột
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.