Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
水素化 すいそか
hydrogenation
水の移動 みずのいどう
chuyển động của nước
水素脆化 すいそぜいか
làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro
水素化物 すいそかぶつ すいそばけもの
chất hy-đrua
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)